--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiu hắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiu hắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiu hắt
+
Blow gently (nói về gió)
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
hiu hắt
:
Blow gently (nói về gió)
+
gắp thăm
:
Draw lots, cast lotsChỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thămThere is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots
+
anaplastic
:
(y học) (thuộc) thuật tự ghép
+
superprofit
:
siêu lợi nhuận
+
crozier
:
gậy phép (của giám mục)